DNS là gì
1. DNS là gì?
DNS là viết tắt của “Domain Name System” – Một thành phần quan trọng của hệ thống internet. DNS là giao thức cho phép chuyển đổi giữa tên miền dễ nhớ của con người để trở thành địa chỉ IP thân thiện với hệ thống máy tính.
Khi người dùng muốn truy cập một trang web, họ thường sẽ nhập tên miền của trang web vào trình duyệt của mình. Tuy nhiên, mặc định máy tính cần sử dụng địa chỉ IP để kết nối với trang web đó. Đó là lý do tại sao cần có DNS để giúp chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP.
1.1. Tham khảo thêm về địa chỉ IP
Địa chỉ IP như bạn đọc đã biết đóng một vai trò khá quan trọng trong việc truy cập website. Khi truy cập vào một trang web, trình duyệt web của bạn sẽ sử dụng địa chỉ IP để kết nối với máy chủ web chứa trang web đó.
Hiện nay,có hai phiên bản của địa chỉ IP là IPv4 và IPv6:
- IPv4 sử dụng 32 bit để biểu diễn địa chỉ IP theo dạng một chuỗi các số thập phân, ví dụ như 192.168.0.1.
- Trong khi đó, IPv6 sử dụng 128 bit để biểu diễn địa chỉ IP và có thể biểu diễn bằng một chuỗi các số hexadecimals và dấu hai chấm, ví dụ như 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334.
2. DNS Server là gì?
DNS server là một loại máy chủ mà nhận trách nhiệm phân giải tên miền sang địa chỉ IP và cung cấp thông tin về tên miền cho các máy tính khác trong mạng. Khi một máy tính cần truy cập một tên miền, nó sẽ yêu cầu DNS server để tìm kiếm địa chỉ IP của tên miền đó.
DNS server có nhiều loại khác nhau, bao gồm:
- DNS server Private thường được cấu hình trong mạng nội bộ của doanh nghiệp hoặc tổ chức, có trách nhiệm giải quyết các yêu cầu DNS của các máy tính trong mạng nội bộ, giúp cải thiện tốc độ truy cập và bảo mật thông tin trong mạng nội bộ.
- DNS Server Public là các DNS Server được quản lý bởi các tổ chức hoặc công ty như Google, OpenDNS, Cloudflare… DNS Server Public sẽ cho phép người dùng trên toàn thế giới truy cập để phân giải tên miền và truy cập vào các website yêu cầu. DNS server công cộng cung cấp tốc độ truy cập nhanh hơn, giúp truy cập internet dễ dàng hơn, đồng thời độ bảo mật và tin cậy tương đối cao trong không gian mạng.
- Root Name Server hay Máy chủ định danh gốc giữ vai trò quản lý các thông tin tên miền chính cho Internet, bao gồm cả các đuôi tên miền cấp cao nhất như: .com, .org, .net, .edu, .gov… Hiện nay có khoảng 13 máy chủ định danh gốc trên toàn cầu được duy trì bởi các tổ chức và cơ quan liên quan đến quản lý hệ thống tên miền. Khi một thiết bị kết nối với Internet và yêu cầu truy cập vào một tên miền nào đó, yêu cầu này sẽ được chuyển tiếp từ máy chủ DNS cục bộ đến các máy chủ tên gốc để giải quyết tên miền đó.
- Local Name Server: Local Name Servers lưu trữ thông tin dành cho các tên miền lưu trữ thấp hơn. Máy chủ cục bộ thường được sử dụng và duy trì bởi các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet (ISPs).
3. Lưu lượng DNS là gì?
Lưu lượng DNS (DNS traffic) là lượng dữ liệu truyền tải giữa máy tính của người dùng và các máy chủ DNS khi thực hiện việc phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Khi một người dùng truy cập một trang web hoặc gửi email, máy tính của họ sẽ gửi yêu cầu DNS đến máy chủ DNS để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
Sau đó, máy tính sẽ kết nối đến địa chỉ IP để truy cập trang web hoặc gửi email. Quá trình này sử dụng lưu lượng DNS và lưu lượng này phụ thuộc vào số lần truy cập trang web hoặc gửi email của người dùng. Vì vậy, các công ty và tổ chức cần phải quản lý lưu lượng DNS của mình để đảm bảo DNS server của họ hoạt động hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người dùng.
4. Các loại bản ghi của DNS là gì?
DNS sử dụng các bản ghi (record) để lưu trữ thông tin về tên miền, địa chỉ IP và các thông tin liên quan khác. Dưới đây là các loại bản ghi phổ biến nhất trong DNS:
- A record (Address record): Lưu trữ địa chỉ IP của một tên miền.
- AAAA record (IPv6 address record): Lưu trữ địa chỉ IPv6 của một tên miền.
- CNAME record (Canonical Name record): Lưu trữ tên miền chính thức (canonical name) của một tên miền.
- MX record (Mail Exchange record): Lưu trữ thông tin về các máy chủ thư điện tử (mail server) chịu trách nhiệm cho tên miền.
- NS record (Name Server record): Lưu trữ thông tin về máy chủ tên miền (name server) chịu trách nhiệm cho tên miền.
- PTR record (Pointer record): Lưu trữ thông tin về tên miền phân giải ngược (reverse DNS lookup) của một địa chỉ IP.
- SOA record (Start of Authority record): Lưu trữ thông tin về máy chủ tên miền chính thức (primary name server) cho tên miền.
- SRV record (Service record): Lưu trữ thông tin về các dịch vụ (service) mà một tên miền cung cấp.
- TXT record (Text record): Lưu trữ các thông tin bổ sung khác về tên miền, ví dụ như chứng chỉ SSL hay các thông tin xác thực.
5. Chi tiết nhất về cách thức hoạt động của DNS
Như đã đề cập ở phần trên Domain Name System là hệ thống phân giải tên miền thành địa chỉ IP, giúp cho việc truy cập Internet trở nên dễ dàng hơn cho người dùng và thân thiện hơn với máy tính. DNS hoạt động dựa trên mô hình client-server, trong đó các máy tính của người dùng gửi yêu cầu DNS đến máy chủ DNS và máy chủ DNS phản hồi lại địa chỉ IP tương ứng.
DNS hoạt động bằng cách sử dụng một hệ thống phân cấp. Các DNS Server được phân cấp thành các cấp độ: Cao nhất là Tên miền gốc (Root Domain) đến cấp thấp nhất là Tên miền con (Subdomain). Mỗi tên miền sẽ sở hữu một bản ghi (Record) chứa thông tin về địa chỉ IP của máy chủ mà nó trỏ tới. Các bản ghi này được lưu trữ trên các máy chủ DNS trên toàn thế giới và được cập nhật thường xuyên để đảm bảo độ tin cậy và nhanh chóng của hệ thống.
Cụ thể về cách thức hoạt động của DNS:
- Khi một người dùng muốn truy cập một trang web, máy tính của họ sẽ gửi yêu cầu DNS đến máy chủ DNS chịu trách nhiệm cho tên miền của trang web đó.
- Yêu cầu DNS này sẽ chứa tên miền của trang web, ví dụ như “google.com”. Sau đó, máy chủ DNS sẽ truy vấn đến các máy chủ DNS cục bộ để tìm ra địa chỉ IP tương ứng với tên miền “google.com”.
- Máy chủ tên miền cục bộ sẽ kiểm tra cơ sở dữ liệu để xác định sự tồn tại của dữ liệu chuyển đổi người dùng yêu cầu hay không. Nếu trong trường hợp máy chủ của tên miền cục bộ có cơ sở dữ liệu, địa chỉ IP sẽ được trả về cho máy tính của người dùng
- Trong trường hợp máy chủ của tên miền cục bộ không chứa cơ sở dữ liệu về tên miền “google.com”, máy chủ sẽ tra cứu trên các tên miền ở mức cao nhất, tức là các DNS Server làm việc ở mức ROOT. Lúc này, DNS Server của tên miền ở cấp ROOT sẽ hướng dẫn cho máy chủ DNS cục bộ địa chỉ của máy chủ DNS chịu trách nhiệm cho tên miền “google.com”.
- Khi máy chủ DNS tìm ra địa chỉ IP của “google.com” sẽ trả về kết quả cho máy tính người dùng. Lúc này máy tính có thể dễ dàng truy cập vào địa chỉ trang web thông qua giao thức truyền tải HTTP hoặc HTTPS.
DNS cũng hỗ trợ lưu trữ các thông tin khác như các bản ghi MX (Mail Exchange) để định tuyến email, các bản ghi CNAME (Canonical Name) để thay đổi tên miền thứ cấp, các bản ghi TXT để lưu trữ thông tin bổ sung và nhiều loại bản ghi khác.
6. Cách thức cấu hình DNS bạn cần biết
Cấu hình DNS tương đối đơn giản, bạn đọc có thể theo dõi các bước thực hiện sau:
Bước 1: Truy cập vào cài đặt Control Panel thông qua thanh Search Bar.
Bước 2: Lựa chọn Network and Sharing Center.
Bước 3: Lựa chọn kết nối ethernet hoặc kết nối Wifi tùy vào đường truyền internet bạn sử dụng
Bước 4: Nhấn chọn phần Properties, nơi đây sẽ cho phép chúng ta thay đổi DNS máy tính.
Bước 5: Nháy đúp vào mục Internet Protocol Version 4.
Bước 6: Trong Internet Protocol Version 4 lựa chọn Use the following DNS server addresses và tiến hành nhập DNS tại đây. Nhấn Ok để hoàn thành cấu hình DNS.
7. Tổng hợp các DNS phổ biến nhất hiện nay
Có nhiều loại DNS phổ biến hiện nay có thể kể đến như:
- Google DNS: là dịch vụ DNS miễn phí do Google cung cấp, được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Địa chỉ IP của Google DNS là 8.8.8.8 và 8.8.4.4.
- Cloudflare DNS: là dịch vụ DNS miễn phí của Cloudflare, cung cấp tốc độ và tính năng bảo mật cao. Địa chỉ IP của Cloudflare DNS là 1.1.1.1 và 1.0.0.1.
- OpenDNS: là dịch vụ DNS do công ty Cisco cung cấp, có khả năng chặn các trang web độc hại và lọc nội dung. Địa chỉ IP của OpenDNS là 208.67.222.222 và 208.67.220.220.
- Quad9 DNS: là dịch vụ DNS miễn phí được phát triển bởi tổ chức non-profit Global Cyber Alliance, có khả năng chặn các trang web độc hại và tăng cường bảo mật. Địa chỉ IP của Quad9 DNS là 9.9.9.9 và 149.112.112.112.
- Comodo Secure DNS: là dịch vụ DNS của công ty bảo mật Comodo, có khả năng chặn các trang web độc hại và giảm thiểu rủi ro cho người dùng. Địa chỉ IP của Comodo Secure DNS là 8.26.56.26 và 8.20.247.20.
- DNS VNPT: VNPT là một trong những nhà mạng viễn thông khá nổi tiếng tại Việt Nam.Địa chỉ IP của DNS VNPT: 203.162.4.191 và 203.162.4.190
- DNS Viettel: Bên cạnh VNPT, Viettel cũng là một nhà mạng lâu đời tại Việt Nam với đường truyền internet mạnh mẽ, phủ sóng toàn quốc và trên nhiều quốc gia trên thế giới. DNS Server của Viettel: 203.113.131.1 và203.113.131.2
- DNS FPT: Là một trong ba ông lớn của viễn thông tại Việt Nam, địa chỉ IP của FPT DNS Server là: 210.245.24.20 và 210.245.24.22
Các DNS trên đều được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, cung cấp tốc độ, tính năng bảo mật và chất lượng dịch vụ cao.